 | [se disputer] |
 | tự động từ |
| |  | cãi nhau |
| |  | Se disputer avec un ami |
| | cãi nhau với một người bạn |
| |  | tranh giành nhau, tranh nhau |
| |  | Animaux qui se disputent une proie |
| | những con vật tranh nhau một cái mồi |
| |  | Le match s'est disputé hier à Hanoï |
| | cuộc đấu đã được tổ chức hôm qua tại Hà Nội |